151 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa | Cấp huyện |
152 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng cho cửa hàng bán LPG chai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa | Cấp huyện |
153 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng cho cửa hàng bán LPG chai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa | Cấp huyện |
154 | Thủ tục cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng cho cửa hàng bán LPG chai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa | Cấp huyện |
155 | Thủ tục cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng cho cửa hàng bán LPG chai: | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa | Cấp huyện |
156 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận: | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
157 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
158 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được): | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
159 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch: | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
160 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
161 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
162 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
163 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
164 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
165 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản: | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
166 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản: | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực chứng thực | Cấp huyện |
167 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
168 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
169 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài: | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
170 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
171 | Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
172 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
173 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
174 | Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoà | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
175 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
176 | Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
177 | Thủ tục xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực bảo vệ môi trường | Cấp huyện |
178 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
179 | Thủ tục xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường: | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực bảo vệ môi trường | Cấp huyện |
180 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
181 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
182 | Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch): | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực hộ tịch | Cấp huyện |
183 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Đất đai | Cấp huyện |
184 | Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã (khi bị mất): | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Mộ Đức | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của HTX | Cấp huyện |